latent period
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latent period
Phát âm : /'leitənt'piəriəd/
+ danh từ
- (y học) thời kỳ ủ bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reaction time response time latency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latent period"
Lượt xem: 686